--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quở trách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quở trách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quở trách
+
Scold severely; dress down
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
quở trách
:
Scold severely; dress down
+
draw play
:
(bóng đá Mỹ)tiền vệ di chuyển trở lại để vượt qua và đưa bóng cho hậu vệ người đang chạy về chỗ giao tranh
+
giao tế
:
Entertain foreign guests
+
sustainable
:
có thể chống đỡ được
+
gia tư
:
Family private propertyGia tư thường thường bậc trungA family with a medium-sized private property